Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hành nghề
[hành nghề]
|
to ply one's trade; to practise
To work as a fortune-teller/breakdown mechanic
To practise medicine/law; To practise as a doctor/lawyer
The lawyer X doesn't practise anymore; The lawyer X is no longer in practice
He studied law/medicine, but never practised it